Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- 20200539611-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
- 20200539611-01 - Thay đổi: Số TBMT, Hình thức (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 12: Cung cấp que hàn, đá cắt, đá mài Dự toán các gói thầu (đợt 1) thuộc vốn SXKD điện năm 2020 - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải 6 Tháng |
E-CDNT 3 | SXKD năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không áp dụng. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải nêu rõ xuất xứ của hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác, thời gian sản xuất của sản phẩm kèm theo các tài liệu chứng minh tính phù hợp của hàng hóa, nhưng không giới hạn các tài liệu dưới đây: a) Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp b) Tài liệu kỹ thuật của Nhà sản xuất, tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của hàng hóa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại chương VII d) Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) cho mỗi đợt giao hàng. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của Nhà thầu theo yêu cầu của Bên mời thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSYC. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243) + Đại diện là ông: Nguyễn Văn Thú Chức vụ: Giám đốc + Bộ phận giúp việc: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). - Địa chỉ nhận đơn kiến nghị của Người có thẩm quyền: Tổng công ty Phát điện 1 - Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (ĐT: 02466.941.234; Fax: 02466.941.235) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Nhiệt điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243) + Đại diện là ông: Nguyễn Văn Thú Chức vụ: Giám đốc + Bộ phận giúp việc: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Duyên Hải (ĐT: 0294.3923 222; Fax: 0294.3923 243). - Địa chỉ nhận đơn kiến nghị của Người có thẩm quyền: Tổng công ty Phát điện 1 - Số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (ĐT: 02466.941.234; Fax: 02466.941.235) |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng công ty Phát điện 1, địa chỉ: số 11 Cửa Bắc, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Hà Nội. - Số điện thoại: 024 66941324; Fax: 024 66941235 |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đá cắt | 2.006 | Viên | f100x1.6x16mm, | ||
2 | Đá cắt | 100 | Viên | f180 x 2.0 x 22.23mm, | ||
3 | Đá cắt | 100 | Viên | f355x3x25.4mm | ||
4 | Đá cắt | 5 | Viên | Ø100x1.5x16mm, | ||
5 | Đá cắt | 100 | Viên | f125x1.6x22.23mm, | ||
6 | Đá giấy nhám xếp | 50 | viên | f100x16mm, A60#, | Vệ sinh chi tiết | |
7 | Đá mài | 455 | Viên | f100x6x16mm, | ||
8 | Đá mài | 100 | Viên | f180×6×22.23mm, | ||
9 | Đá mài | 100 | Viên | f125x6x22.23mm, | ||
10 | Đá mài dụng cụ loại mài hợp kim, màu xanh (blue) hạt mịn | 2 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 25xØ200xØ32mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
11 | Đá mài dụng cụ loại mài hợp kim, màu xanh (blue) hạt mịn | 1 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 40xØ300xØ75mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
12 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 25xØ200xØ32mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
13 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 40xØ400xØ127mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
14 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 40xØ300xØ75mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
15 | Đá mài lỗ hình trụ | 2 | Viên | Ø10mm, đường kính cốt 6mm | ||
16 | Đá mài lỗ hình trụ | 2 | Viên | Ø20mm, đường kính cốt 6mm | 8.15.90.075.VIE.00.000 | |
17 | Kim hàn Tig | 10 | Hộp | Ø2,4mm | Thay thế kim hàn Tig bị mòn | |
18 | Que hàn điện | 100 | Kg | E6013, Ø2.5mm | ||
19 | Que hàn điện | 1.000 | Kg | E6013, Ø3.2mm | ||
20 | Que hàn điện | 200 | Kg | E6013, Ø4.0mm | ||
21 | Que hàn điện | 100 | Kg | E7018, Ø2.6mm | Hàn ống lò, các chi tiết quan trọng cần sự chắc chắn chịu lực lớn,… | |
22 | Que hàn điện | 1.000 | Kg | E7018, Ø3.2mm | Hàn ống lò, các chi tiết quan trọng cần sự chắc chắn chịu lực lớn,… | |
23 | Que hàn điện | 30 | Kg | E 8016-B2, Ø3.2mm | Hàn ống lò | |
24 | Que hàn điện | 30 | Kg | E 9018-B9, Ø3.2mm | Hàn ống lò | |
25 | Que hàn điện | 30 | Kg | E5515-B2-V (R317), Ø3.2mm | Hàn ống lò | |
26 | Que hàn điện | 30 | Kg | E 9015-B3, Ø3.2mm | Hàn ống lò | |
27 | Que hàn điện | 30 | Kg | E 347 -16, Ø3.2mm, AWS A5.4 | Hàn ống lò | |
28 | Que hàn điện | 10 | Kg | E NiCrMo-3; Ø3.2mm, AWS A5.11 | Hàn Ty van Control valve #3 | |
29 | Que hàn điện | 10 | Kg | E2209-16, Ø3.2mm | Hàn bơm hấp thụ FGD | |
30 | Que hàn điện | 30 | Kg | E11018G, Ø3.2mm | Hàn ray CSU | |
31 | Que hàn điện | 20 | Kg | J857, Ø3.2mm | Hàn phục hồi bánh răng chủ máy nghiền | |
32 | Que hàn điện | 20 | Kg | J107Cr, Ø3.2mm | Hàn phục hồi trục bánh răng chủ máy nghiền theo khuyến cáo của NT | |
33 | Que hàn điện | 200 | Kg | Nikko Mni - 200, Ø4 mm | Hàn đắp máy nghiền thô DH3 | |
34 | Que hàn Gang | 20 | Kg | Gemini NI-55, Ø3.2mm | ||
35 | Que hàn điện | 30 | Kg | E308, Ø2.6mm | ||
36 | Que hàn điện | 100 | Kg | E308, Ø3.2mm | ||
37 | Que hàn điện | 10 | Kg | E316, Ø2.6mm | ||
38 | Que hàn điện | 50 | Kg | E316, Ø3.2mm | ||
39 | Que hàn điện | 30 | Kg | E309, Ø2.6mm | ||
40 | Que hàn điện | 100 | Kg | E309, Ø3.2mm | ||
41 | Que hàn Tig | 50 | Kg | ER70S-G, Ø2.4mm | Hàn ống lò, các chi tiết quan trọng cần sự chắc chắn chịu lực lớn,… | |
42 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER 80S-B2, Ø2.4mm | Hàn ống lò | |
43 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER 90S-B9, Ø2.4mm | Hàn ống lò | |
44 | Que hàn Tig | 10 | Kg | R31, Ø2.4mm | Hàn ống lò | |
45 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER 90S-B3, Ø2.4mm | Hàn ống lò | |
46 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER 347, Ø2.4mm | Hàn ống lò | |
47 | Que hàn Tig | 5 | Kg | ERNiCrMo-3 (625); F2.4mm, AWS A5.14 | Hàn Ty van Control valve #3 | |
48 | Que hàn Tig | 5 | Kg | ER420, f2.4mm, AWS A5.9-81 | Hàn ty van vật liệu: 2Cr12NiMo1W1V | |
49 | Que hàn TIG đồng thau (Thau hàn) | 10 | Kg | HS221, Ø3.0mm | ||
50 | Que hàn Tig | 20 | Kg | ER 308L, Ø2.4mm | ||
51 | Que hàn Tig | 20 | Kg | ER 309L, Ø2.4mm | ||
52 | Que hàn Tig | 20 | Kg | ER 316L, Ø2.4mm | ||
53 | Que hàn TiG nhôm | 10 | Kg | ER5356, Ø2.4mm | ||
54 | Que thổi than | 100 | Kg | Ø6mm x 305mm | ||
55 | Que thổi than | 100 | Kg | Ø8mm x 305mm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đá cắt | 2.006 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | Đá cắt | 100 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | Đá cắt | 100 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | Đá cắt | 5 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | Đá cắt | 100 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | Đá giấy nhám xếp | 50 | viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | Đá mài | 455 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | Đá mài | 100 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | Đá mài | 100 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Đá mài dụng cụ loại mài hợp kim, màu xanh (blue) hạt mịn | 2 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | Đá mài dụng cụ loại mài hợp kim, màu xanh (blue) hạt mịn | 1 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | Đá mài lỗ hình trụ | 2 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | Đá mài lỗ hình trụ | 2 | Viên | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | Kim hàn Tig | 10 | Hộp | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | Que hàn điện | 100 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | Que hàn điện | 1.000 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | Que hàn điện | 200 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | Que hàn điện | 100 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
22 | Que hàn điện | 1.000 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
23 | Que hàn điện | 30 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
24 | Que hàn điện | 30 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
25 | Que hàn điện | 30 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
26 | Que hàn điện | 30 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
27 | Que hàn điện | 30 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
28 | Que hàn điện | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
29 | Que hàn điện | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
30 | Que hàn điện | 30 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
31 | Que hàn điện | 20 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
32 | Que hàn điện | 20 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
33 | Que hàn điện | 200 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
34 | Que hàn Gang | 20 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
35 | Que hàn điện | 30 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
36 | Que hàn điện | 100 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
37 | Que hàn điện | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
38 | Que hàn điện | 50 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
39 | Que hàn điện | 30 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
40 | Que hàn điện | 100 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
41 | Que hàn Tig | 50 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
42 | Que hàn Tig | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
43 | Que hàn Tig | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
44 | Que hàn Tig | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
45 | Que hàn Tig | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
46 | Que hàn Tig | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
47 | Que hàn Tig | 5 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
48 | Que hàn Tig | 5 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
49 | Que hàn TIG đồng thau (Thau hàn) | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
50 | Que hàn Tig | 20 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
51 | Que hàn Tig | 20 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
52 | Que hàn Tig | 20 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
53 | Que hàn TiG nhôm | 10 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
54 | Que thổi than | 100 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
55 | Que thổi than | 100 | Kg | Nhà thầu phải cung cấp hàng hóa tới kho Công ty Nhiệt điện điện Duyên Hải - Ấp Mù U, xã Dân Thành, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | 6 tháng, trong đó thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đá cắt | 2.006 | Viên | f100x1.6x16mm, | ||
2 | Đá cắt | 100 | Viên | f180 x 2.0 x 22.23mm, | ||
3 | Đá cắt | 100 | Viên | f355x3x25.4mm | ||
4 | Đá cắt | 5 | Viên | Ø100x1.5x16mm, | ||
5 | Đá cắt | 100 | Viên | f125x1.6x22.23mm, | ||
6 | Đá giấy nhám xếp | 50 | viên | f100x16mm, A60#, | ||
7 | Đá mài | 455 | Viên | f100x6x16mm, | ||
8 | Đá mài | 100 | Viên | f180×6×22.23mm, | ||
9 | Đá mài | 100 | Viên | f125x6x22.23mm, | ||
10 | Đá mài dụng cụ loại mài hợp kim, màu xanh (blue) hạt mịn | 2 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 25xØ200xØ32mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
11 | Đá mài dụng cụ loại mài hợp kim, màu xanh (blue) hạt mịn | 1 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 40xØ300xØ75mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
12 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 25xØ200xØ32mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
13 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 40xØ400xØ127mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
14 | Đá mài dụng cụ loại mài thép thường, màu trắng hạt thô | 2 | Viên | Quy cách (WxØDxØd): 40xØ300xØ75mm, vận tốc cắt 35m/s, | ||
15 | Đá mài lỗ hình trụ | 2 | Viên | Ø10mm, đường kính cốt 6mm | ||
16 | Đá mài lỗ hình trụ | 2 | Viên | Ø20mm, đường kính cốt 6mm | ||
17 | Kim hàn Tig | 10 | Hộp | Ø2,4mm | ||
18 | Que hàn điện | 100 | Kg | E6013, Ø2.5mm | ||
19 | Que hàn điện | 1.000 | Kg | E6013, Ø3.2mm | ||
20 | Que hàn điện | 200 | Kg | E6013, Ø4.0mm | ||
21 | Que hàn điện | 100 | Kg | E7018, Ø2.6mm | ||
22 | Que hàn điện | 1.000 | Kg | E7018, Ø3.2mm | ||
23 | Que hàn điện | 30 | Kg | E 8016-B2, Ø3.2mm | ||
24 | Que hàn điện | 30 | Kg | E 9018-B9, Ø3.2mm | ||
25 | Que hàn điện | 30 | Kg | E5515-B2-V (R317), Ø3.2mm | ||
26 | Que hàn điện | 30 | Kg | E 9015-B3, Ø3.2mm | ||
27 | Que hàn điện | 30 | Kg | E 347 -16, Ø3.2mm, AWS A5.4 | ||
28 | Que hàn điện | 10 | Kg | E NiCrMo-3; Ø3.2mm, AWS A5.11 | ||
29 | Que hàn điện | 10 | Kg | E2209-16, Ø3.2mm | ||
30 | Que hàn điện | 30 | Kg | E11018G, Ø3.2mm | ||
31 | Que hàn điện | 20 | Kg | J857, Ø3.2mm | ||
32 | Que hàn điện | 20 | Kg | J107Cr, Ø3.2mm | ||
33 | Que hàn điện | 200 | Kg | Nikko Mni - 200, Ø4 mm | ||
34 | Que hàn Gang | 20 | Kg | Gemini NI-55, Ø3.2mm | ||
35 | Que hàn điện | 30 | Kg | E308, Ø2.6mm | ||
36 | Que hàn điện | 100 | Kg | E308, Ø3.2mm | ||
37 | Que hàn điện | 10 | Kg | E316, Ø2.6mm | ||
38 | Que hàn điện | 50 | Kg | E316, Ø3.2mm | ||
39 | Que hàn điện | 30 | Kg | E309, Ø2.6mm | ||
40 | Que hàn điện | 100 | Kg | E309, Ø3.2mm | ||
41 | Que hàn Tig | 50 | Kg | ER70S-G, Ø2.4mm | ||
42 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER 80S-B2, Ø2.4mm | ||
43 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER 90S-B9, Ø2.4mm | ||
44 | Que hàn Tig | 10 | Kg | R31, Ø2.4mm | ||
45 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER 90S-B3, Ø2.4mm | ||
46 | Que hàn Tig | 10 | Kg | ER 347, Ø2.4mm | ||
47 | Que hàn Tig | 5 | Kg | ERNiCrMo-3 (625); F2.4mm, AWS A5.14 | ||
48 | Que hàn Tig | 5 | Kg | ER420, f2.4mm, AWS A5.9-81 | ||
49 | Que hàn TIG đồng thau (Thau hàn) | 10 | Kg | HS221, Ø3.0mm | ||
50 | Que hàn Tig | 20 | Kg | ER 308L, Ø2.4mm |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.