Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàng Mai |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp và lắp đặt thiết bị trường học (Mua sắm tự chủ) Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2) 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn đầu tư công ngân sách quận Hoàng Mai |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá : Để chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và dịch vụ liên quan, nhà thầu cần nêu rõ xuất xứ của hàng hoá, ký mã hiệu, nhãn mác của hàng hóa và có kèm theo các tài liệu là bản gốc hoặc bản sao chứng thực gồm: * Đối với thiết bị đồ dùng, đồ chơi, thiết bị dạy học và học liệu: - Giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 3:2009/BKHCN về an toàn đồ chơi trẻ em; - Giấy chứng nhận phù hợp với yêu cầu của các tiêu chuẩn TCVN 6238-1:2017, 6238-2:2017, 6238-3:2011, 6238-4a:2017; - Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 về hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực sản xuất và cung cấp đồ chơi trẻ em, thiết bị vui chơi, thiết bị giáo dục, thiết bị trường học; - Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 14001:2015 về hệ thống quản lý môi trường cho lĩnh vực sản xuất và cung cấp đồ chơi trẻ em, thiết bị vui chơi, thiết bị giáo dục, thiết bị trường học; - Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hàng hóa của nhà sản xuất đối với đồ chơi trẻ em, thiết bị vui chơi, thiết bị giáo dục, thiết bị trường học; * Đối với thiết bị nhà bếp bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm [loại được đánh dấu (*)] phải có: - Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 về hệ thống quản lý chất lượng; - Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO 14001:2015 về hệ thống quản lý môi trường; - Giấy chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-3:2011/BYT về vệ sinh an toàn đối với bao bì dụng cụ kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. * Toàn bộ thiết bị hàng hóa cung cấp phải đáp ứng: + Nhà thầu phải có thư uỷ quyền của nhà sản xuất hoặc đại lý phân phối hoặc Hợp đồng nguyên tắc cung cấp đối với các loại thiết bị nhà thầu không sản xuất kèm theo tài liệu chứng minh năng lực của bên cung cấp. (Tài liệu là bản gốc hoặc bản sao có chứng thực). - Toàn bộ các thiết bị trong HSDT phải có Cataloge. - Có bản vẽ kỹ thuật chi tiết thể hiện thông số của hàng hóa đối với các thiết bị lớp học sau đây: 1. Giá phơi khăn mặt; 2. Tủ (giá) ca cốc; 3. Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ (có chỗ để vở học tập của trẻ)(18 ô/ngăn); 4. Tủ đựng chăn, màn, chiếu; 5. Giá để giày dép; 6. Bàn giáo viên; 7. Ghế giáo viên; 8. Bàn cho trẻ; 9. Ghế cho trẻ; 10. Giá góc nội thất gia đình; 11. Góc nội trợ - tủ bếp; 12. Giá góc bán hàng; 13. Giá quây; 4. Giá góc bác sỹ; 15. Giá góc xây dựng; 16. Giá âm nhạc; 17. Giá góc tạo hình; 18. Góc biểu diễn rối tay; 19. Giá góc sách; 20. Giá góc toán; 21. Giá góc thể chất; 22. Giá khám phá; 23. Giá thiên nhiên; 24. Bộ vận động đạp chân; 25. Bộ vận động chạy bộ; 26. Bộ vận động chạy bộ trên không; 27. Bộ vận động tập lưng; 28. Bộ vận động cử tạ; 29. Bộ vận động chèo thuyền; 30. Bộ vận động thể chất đa năng kiểu mới - Nhà thầu chuẩn bị sẵn hàng bày mẫu theo Phần II Chương V mục 3 HSMT |
E-CDNT 12.2 | + Đối với các loại hàng hoá giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có). + Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có). |
E-CDNT 14.3 | ≥ 03 năm kể từ ngày đưa vào sử dụng |
E-CDNT 15.2 | + Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. + Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2 – Yêu cầu về phạm vi cung cấp. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 60.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàng Mai.
+ Địa điểm: Trung tâm hành chính quận Hoàng Mai, phường Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.
+ Điện thoại: (024) 36421821. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND Quận Hoàng Mai: Trung tâm hành chính quận Hoàng Mai, phường Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội, số 16 Cát Linh, Hà Nội |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính kế hoạch - UBND quận Hoàng Mai, Trung tâm hành chính quận Hoàng Mai, phường Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giá phơi khăn mặt | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Tủ (giá)ca cốc | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Giá để giày dép | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Bô có nắp đậy | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Bàn giáo viên | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Ghế giáo viên | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Bàn cho trẻ | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Ghế cho trẻ | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Tivi 55'' + gía treo | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Đàn Organ | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Chân đàn | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Nguồn đàn | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Bao da | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Chăn lông | 26 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Thảm xốp to | 208 | M2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Bóng nhỏ | 30 | Quả | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Bóng to | 20 | Quả | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Gậy thể dục nhỏ | 50 | Cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Gậy thể dục to | 4 | Cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Vòng thể dục nhỏ | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Vòng thể dục to | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Cổng chui | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Hộp thả hình | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Lồng hộp vuông | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Lồng hộp tròn | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Bộ xâu dây. | 20 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Bộ búa cọc | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Búa 3 bi 2 tầng | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Các con kéo dây có khớp | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Bộ tháo lắp vòng | 10 | Con | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Bộ xây dựng trên xe | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Hàng rào lắp ghép lớn | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Bộ rau, củ, quả | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Tranh ghép rau củ quả | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Tranh ghép các con vật | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Tranh ghép các loại quả | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Đồ chơi nhồi bông | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Bộ xâu hạt | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Con rối | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Khối hình to | 16 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Khối hình nhỏ | 16 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
51 | Giường búp bê | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
52 | Xắc xô to | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
53 | Xắc xô nhỏ | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
54 | Phách gõ | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
55 | Trống cơm | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
56 | Xúc xắc | 12 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
57 | Trống da | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
58 | Đất nặn | 50 | Hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
59 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | 50 | Hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
60 | Bảng con | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
61 | Bộ nhận biết, tập nói. | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
62 | Tủ thả bóng | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
63 | Hộp phân biệt mùi | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
64 | Bộ ghép hình gỗ các con vật | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
65 | Bộ ghép hình gỗ các loại hoa và cây | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
66 | Khay đựng các miếng ghép hình bằng gỗ. Khay đựng đồ Montessori cỡ lớn | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
67 | Bảng màu 2 bằng gỗ | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
68 | Giá góc nội thất gia đình | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc gia đình | |
69 | Góc nội trợ - tủ bếp | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc gia đình | |
70 | Giá góc bày đồ. | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc gia đình | |
71 | Giá quây | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc gia đình | |
72 | Giá góc để đồ chơi và học liệu | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc hoạt động với đồ vật | |
73 | Giá âm nhạc | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc nghệ thuật | |
74 | Giá góc tạo hình | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc nghệ thuật | |
75 | Góc biểu diễn rối tay | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc nghệ thuật | |
76 | Giá góc sách | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc nghệ thuật | |
77 | Giá góc thể chất | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc vận động | |
78 | Giá góc để đồ chơi và học liệu | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Góc chơi với hình và màu | |
79 | Giá thiên nhiên | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
80 | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | |
81 | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | |
82 | Khay để học liệu | 56 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | |
83 | Giá để đồ | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
84 | Giá phơi khăn mặt | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
85 | Tủ (giá) ca cốc | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
86 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
87 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
88 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
89 | Giá để giày dép | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
90 | Bàn giáo viên | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
91 | Ghế giáo viên | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
92 | Bàn cho trẻ. | 26 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
93 | Ghế cho trẻ. | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
94 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
95 | Tivi 55'' + gía treo | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
96 | Đàn Organ | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
97 | Chân đàn chuyên dụng | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
98 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
99 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
100 | Chăn lông tuyết mùa đông | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
101 | Thảm xốp to | 208 | M2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
102 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
103 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
104 | Mô hình hàm răng. | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
105 | Vòng thể dục to | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
106 | Gậy thể dục to | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
107 | Vòng thể dục nhỏ | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
108 | Gậy thể dục nhỏ. | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
109 | Xắc xô | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
110 | Trống da | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
111 | Cổng chui | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
112 | Bóng nhỏ | 50 | Quả | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
113 | Bóng to | 10 | Quả | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
114 | Nguyên liệu để đan tết | 2 | kg | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
115 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | 50 | Hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
116 | Đất nặn | 50 | Hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
117 | Bộ dinh dưỡng 1 | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
118 | Bộ dinh dưỡng 2 | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
119 | Bộ dinh dưỡng 3 | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
120 | Bộ dinh dưỡng 4 | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
121 | Hàng rào lắp ghép lớn | 6 | Túi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
122 | Ghép nút lớn. | 4 | Túi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
123 | Tháp dinh dưỡng | 2 | Tờ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
124 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
125 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
126 | Bộ xếp hình trên xe | 12 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
127 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông. | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
128 | Gạch xây dựng to | 4 | Thùng | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
129 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
130 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
131 | Nam châm thẳng | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
132 | Kính lúp | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
133 | Bộ làm quen với toán | 30 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
134 | Con rối | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
135 | Bộ hình học phẳng | 50 | Túi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
136 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
137 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
138 | Hộp thả hình | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
139 | Bàn tính học đếm | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
140 | Bảng con. | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
141 | Bộ dụng cụ âm nhạc | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
142 | Lịch của trẻ | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
143 | Bộ dụng cụ bếp inox | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
144 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
145 | Bộ xâu hạt | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
146 | Cân thăng bằng | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
147 | Bài học dùng kẹp to để di chuyển đồ vật | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
148 | Bài học mở và đóng hộp | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
149 | Bài học quét và hót hạt đậu | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
150 | Bài học vắt nước với bọt biển | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
151 | Bài học rót nước với bình trong (cốc trong) có tay cầm | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
152 | Bài học pha 3 màu | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
153 | Bài học cách súc miệng bằng nước muối | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
154 | Bài học rửa tay | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
155 | Tháp hồng | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
156 | Thẻ xếp hình Tháp hồng | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
157 | Đế đặt Tháp hồng | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
158 | Thẻ xếp hình Cầu thang nâu. | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
159 | 3 Thẻ xếp hình biến thể Cầu thang nâu | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
160 | Hộp thẻ mầu số 1 | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
161 | Hộp sáu ngăn-Thẻ hình học, màu đỏ, bộ 3 | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
162 | Bảng biểu mẫu Hình học, màu đỏ | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
163 | Hộp sáu ngăn-Thẻ hình học, màu xanh, bộ 3 | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
164 | Bảng biểu mẫu Hình học, màu xanh | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
165 | Thẻ nối ghép khối Hình học | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
166 | Khối Hình học nhỏ trong túi, màu tự nhiên | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
167 | Hộp Bảng Nhẵn và Ráp, bộ 3 | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
168 | Hộp phân loại Tấm xúc giác | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
169 | Hộp thẻ số trong hộp màu đỏ (sử dụng cho Cây gậy số) | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
170 | Cây gậy số loại nhỏ | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
171 | Khung kim loại (tô theo các hình) | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
172 | 11 Lọ đựng bút chì màu | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
173 | 6 Khay đựng bút chì | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
174 | Giá để đồ | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
175 | Giá phơi khăn mặt | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
176 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 90 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
177 | Tủ (giá) ca cốc | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
178 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ(có chỗ để vở học tập của trẻ)(18 ô/ngăn). | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
179 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
180 | Giá để giày dép | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
181 | Bàn giáo viên | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
182 | Ghế giáo viên | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
183 | Bàn cho trẻ | 45 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
184 | Ghế cho trẻ | 90 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
185 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
186 | Tivi 55'' + gía treo | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
187 | Đàn Organ | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
188 | Chân đàn chuyên dụng | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
189 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
190 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
191 | Chăn lông tuyết mùa đông cho học sinh | 45 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
192 | Thảm xốp to | 312 | M2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
193 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
194 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 18 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
195 | Mô hình hàm răng | 9 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
196 | Vòng thể dục nhỏ | 90 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
197 | Gậy thể dục nhỏ | 90 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
198 | Cổng chui | 15 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
199 | Vòng thể dục cho giáo viên | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
200 | Gậy thể dục cho giáo viên | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
201 | Bộ chun học toán | 18 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
202 | Ghế băng thể dục | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
203 | Bục bật sâu | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
204 | Nguyên liệu để đan tết | 3 | Kg | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
205 | Bộ hình khối | 30 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
206 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | 90 | Hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
207 | Bộ dinh dưỡng 1 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
208 | Bộ dinh dưỡng 2 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
209 | Bộ dinh dưỡng 3 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
210 | Bộ dinh dưỡng 4 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
211 | Tháp dinh dưỡng | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
212 | Bộ xâu hạt | 15 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
213 | Bộ lắp ghép | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
214 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
215 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy. | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
216 | Bộ ghép hình hoa | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
217 | Bộ lắp ráp nút tròn | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
218 | Hàng rào lắp ghép lớn. | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
219 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
220 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây. | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
221 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình. | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
222 | Bộ lắp ráp xe lửa | 3 | bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
223 | Nam châm thẳng | 9 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
224 | Kính lúp | 9 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
225 | Cân thăng bằng | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
226 | Bộ đồ chơi góc học toán(Bộ đồ chơi xếp hình tam giác) | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
227 | Đồng hồ lắp ráp | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
228 | Bàn tính học đếm | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
229 | Hộp thả hình | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
230 | Ghép nút lớn | 9 | Túi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
231 | Bộ dụng cụ bếp inox | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
232 | Bộ xếp hình các PTGT | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
233 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
234 | Bảng quay 2 mặt | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
235 | Bộ sa bàn giao thông | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
236 | Đomino học toán | 15 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
237 | Bộ chữ số và số lượng | 45 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
238 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
239 | Lịch của trẻ. | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
240 | Bộ chữ và số | 18 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
241 | Bộ trang phục Công an. | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
242 | Bộ trang phục Bộ đội. | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
243 | Bộ trang phục Bác sỹ | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
244 | Bộ trang phục nấu ăn | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
245 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác. | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
246 | Gạch xây dựng to | 3 | Thùng | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
247 | Con rối | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
248 | Bộ dụng cụ âm nhạc | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
249 | Đất nặn | 90 | Hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
250 | Bài học gấp khăn có chỉ dẫn | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
251 | Bài học gấp quần | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
252 | Bài học xúc hạt với thìa nhỏ | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
253 | Bài học dùng kẹp nhỏ để di chuyển đồ vật | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
254 | Bài học cách cầm kéo, dao, dĩa đưa cho người khác | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
255 | Bài học cắt giấy với kéo | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
256 | Bài học về cách ứng xử khi ho, hắt hơi, hỉ mũi | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
257 | Bài học cách sử dụng đũa có hướng dẫn | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
258 | Bài học hút nước với ống nhỏ mắt | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
259 | Bài học rót nước qua phễu với cốc thủy tinh (cốc trong) | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
260 | Bài học pha 6 màuMục | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
261 | Cúc to với kim khâu to | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
262 | Khung hình tròn với các lỗ và kim khâu to | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
263 | Hộp thẻ mầu số 4 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
264 | Thẻ hình học, màu đỏ | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
265 | Hộp sáu ngăn-Thẻ hình học, màu đỏ, bộ 3 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
266 | Bảng biểu mẫu Hình học, màu đỏ | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
267 | Thẻ hình học, màu xanh | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
268 | Hộp sáu ngăn-Thẻ hình học, màu xanh, bộ 3 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
269 | Bảng biểu mẫu Hình học, màu xanh | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
270 | Thẻ khối Hình học | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
271 | Thẻ nối ghép khối Hình học | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
272 | Hộp khối Tam thức | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
273 | Hộp cấu tạo Tam Giác- Hộp Chong Chóng | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
274 | Hộp Bảng Nhẵn và Ráp, bộ 3 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
275 | Hộp phân loại Tấm xúc giác | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
276 | Khay và 8 Lọ Vị giác | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
277 | Hộp và các Tấm Vải, trắng | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
278 | Hộp và các Tấm Vải, có màu | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
279 | Hộp các Tấm cảm nhiệt | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
280 | Hộp các Tấm Trọng lượng | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
281 | Cây gậy số loại nhỏ | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
282 | Hộp Số và Số lượng | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
283 | Bảng hướng dẫn Số và Số lượng (fomex) | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
284 | Bảng số từ 1-100 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
285 | Bảng hướng dẫn cho bảng số từ 1-100 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
286 | Khung hạt cườm nhỏ | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
287 | Quả địa cầu các châu lục | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
288 | Bản đồ Việt Nam loại có khay | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
289 | Bộ dụng cụ bếp inox | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
290 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
291 | Bộ xâu hạt | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
292 | Cân thăng bằng | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
293 | Giá để đồ | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
294 | Giá phơi khăn mặt | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
295 | Tủ (giá) ca cốc | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
296 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 105 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
297 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ (có chỗ để vở học tập của trẻ)(18 ô/ngăn). | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
298 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
299 | Giá để giày dép | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
300 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
301 | Bàn cho trẻ | 54 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
302 | Ghế cho trẻ | 105 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
303 | Bàn giáo viên | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
304 | Ghế giáo viên | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
305 | Tivi 55'' + gía treo | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
306 | Đàn Organ | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
307 | Chân đàn chuyên dụng | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
308 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
309 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
310 | Chăn lông tuyết mùa đông cho học sinh | 45 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
311 | Thảm xốp to | 312 | M2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
312 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
313 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 18 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
314 | Mô hình hàm răng | 9 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
315 | Vòng thể dục to | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
316 | Vòng thể dục nhỏ | 105 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
317 | Gậy thể dục nhỏ | 105 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
318 | Xắc xô | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
319 | Cổng chui | 15 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
320 | Gậy thể dục to | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
321 | Bộ bowling con vật | 15 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
322 | Nguyên liệu để đan tết | 3 | kg | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
323 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | 105 | Hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
324 | Bộ dinh dưỡng 1 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
325 | Bộ dinh dưỡng 2 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
326 | Bộ dinh dưỡng 3 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
327 | Bộ dinh dưỡng 4 | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
328 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
329 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
330 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
331 | Bộ xâu hạt | 15 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
332 | Bộ hình khối | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
333 | Bộ lắp ráp xe lửa | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
334 | Bộ sa bàn giao thông | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
335 | Cân chia vạch | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
336 | Nam châm thẳng | 9 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
337 | Kính lúp | 9 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
338 | Bộ đồ chơi bán hàng siêu thị mini | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
339 | Ghép nút lớn | 15 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
340 | Bộ ghép hình hoa | 15 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
341 | Bảng chun học toán | 15 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
342 | Bàn tính học đếm | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
343 | Bộ đồ chơi góc học toán (Bộ đồ chơi xếp hình tam giác) | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
344 | Hộp thả hình | 15 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
345 | Bộ nhận biết hình phẳng | 105 | Túi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
346 | Bộ que tính | 45 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
347 | Domino chữ và số Vật liệu bằng nhựa. | 30 | Hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
348 | Bảng quay 2 mặt | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
349 | Bộ chữ cái và số | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
350 | Lịch của trẻ | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
351 | Bộ dụng cụ lao động | 9 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
352 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
353 | Bộ dụng cụ bếp inox | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
354 | Bộ trang phục nấu ăn | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
355 | Bộ trang phục công an | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
356 | Bộ trang phục bộ đội | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
357 | Bộ trang phục công nhân | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
358 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
359 | Bộ trang phục bác sỹ | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
360 | Gạch xây dựng to | 6 | Thùng | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
361 | Bộ xếp hình xây dựng ngôi nhà | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
362 | Hàng rào lắp ghép lớn | 9 | Túi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
363 | Bộ dụng cụ âm nhạc | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
364 | Đất nặn | 90 | hộp | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
365 | Bài học cách lau khô nước trên bàn và trên sàn | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
366 | Bài học quét và hót rác trên khay | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
367 | Bài học quét và hót rác trên sàn nhà | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
368 | Bài học sử dụng đũa ko có hướng dẫn | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
369 | Bài học Chải tóc, cặp tóc, đeo bờm | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
370 | Bài học giặt khăn & vắt khăn ướt | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
371 | Bài học cắt móng tay trên giấy | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
372 | Mũi tên số cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
373 | Hộp đựng mũi tên cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương. | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
374 | Thẻ tên của các đồ dùng trong không gian lớp học | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
375 | Hộp đựng các khối hình biểu tượng của ngữ pháp | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
376 | Tổ hợp từ âm ghép (hình ngôi nhà) | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
377 | Tổ hợp từ âm ghép (hình cây) | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
378 | Bộ dụng cụ bếp inox | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
379 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
380 | Bộ xâu hạt | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
381 | Cân thăng bằng | 3 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
382 | Giá để đồ | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
383 | Giá góc nội thất gia đình | 8 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
384 | Góc nội trợ - tủ bếp | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
385 | Giá góc bán hàng | 16 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
386 | Giá quây | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
387 | Giá góc bác sỹ | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
388 | Giá góc xây dựng | 16 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
389 | Giá âm nhạc | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
390 | Giá góc tạo hình | 16 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
391 | Góc biểu diễn rối tay | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
392 | Giá góc sách | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
393 | Giá góc toán | 16 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
394 | Giá góc thể chất | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
395 | Giá khám phá | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
396 | Giá thiên nhiên | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
397 | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | 80 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
398 | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | 24 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
399 | Khay để học liệu | 224 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
400 | Bộ vận động đa năng (Thang leo, cầu trượt, ống chui, liên hoàn 03 khối) | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
401 | Hệ thống liên hoàn xích đu, cầu trượt | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
402 | Cầu thăng bằng cố định | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
403 | Đu đạp chân 6 con giống | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
404 | Thanh leo | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
405 | Ghế băng ngồi sảnh chơi | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
406 | Bộ vận động số 2 | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
407 | Hàng rào gỗ | 100 | m2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
408 | Nhà vườn | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
409 | Nàng Bạch Tuyết và 07 chú lùn | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
410 | Nhà tròi 2 cầu trượt và 1 ống trượt | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
411 | Cầu trượt xích đu | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
412 | Ghế băng ngoài sân trường | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
413 | Thảm cỏ nhân tạo | 500 | m2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
414 | Bộ đèn tín hiệu giao thông | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
415 | Xe đạp chân | 5 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
416 | Ô tô đạp chân | 5 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
417 | Bộ trang phục công an | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
418 | Đàn Organ | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
419 | Chân đàn chuyên dụng | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
420 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
421 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
422 | Đàn dân tộc các loại: Đàn bầu, đàn tam thập lục, sáo trúc, đàn ghi ta | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
423 | Tivi 55'' + gía treo | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
424 | Đầu đĩa DVD | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
425 | Khung gương và gióng múa | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
426 | Tủ đựng trang phục múa | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
427 | Loa. | 1 | Đôi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
428 | Micro không dây | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
429 | Cục công suất | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
430 | Mixer | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
431 | Tủ rack 12U | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
432 | Dây loa | 80 | m | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
433 | Giá loa | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
434 | Ống ghen | 50 | m | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
435 | Vật tư phụ | 1 | Hệ thống | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
436 | Công đấu nối và chuyển giao công nghệ | 1 | Hệ thống | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
437 | Sàn nhựa vân gỗ có hèm | 74 | M2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
438 | Các loại đàn tơ rưng, trống da fi 25, kèn… | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
439 | Bục tượng Bác | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
440 | Tượng Bác Hồ | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
441 | Bục nói chuyện bằng mica | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
442 | Khẩu hiệu: Đảng CSVN QV muôn năm | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
443 | Phông cờ | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
444 | Bàn họp | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
445 | Ghế gấp | 70 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
446 | Tivi | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
447 | Bảng công tác -theo dõi thi đua và hoạt động nhà trường | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
448 | Khẩu hiệu: " Tiêu chuẩn nhà trường văn hóa ..."; " Mỗi thầy cô giáo là một tấm gương ..." | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
449 | Loa | 1 | Đôi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
450 | Cục công suất | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
451 | Mixer | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
452 | Micro không dây | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
453 | Đầu đĩa DVD | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
454 | Tủ rack 12U | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
455 | Dây loa | 80 | m | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
456 | Giá loa | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
457 | Ống ghen | 50 | m | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
458 | Vật tư phụ D | 1 | Hệ thống | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Vật tư lắp đặt âm thanh | |
459 | Cung chui sâu đo | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
460 | Bộ vận động thể chất đa năng kiểu mới | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
461 | Ghế băng thể dục | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
462 | Bục bật sâu | 12 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
463 | Bộ vận động đạp chân | 2 | cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
464 | Bộ vận động chạy bộ | 2 | cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
465 | Bộ vận động chạy bộ trên không | 2 | cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
466 | Bộ vận động tập lưng | 2 | cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
467 | Bộ vận động cử tạ | 2 | cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
468 | Bộ vận động chèo thuyền | 2 | cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
469 | Sàn nhựa vân gỗ có hèm | 150 | M2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
470 | Ván dốc | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
471 | Gậy thể dục cho giáo viên | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
472 | Gậy thể dục nhỏ | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
473 | Vòng thể dục cho giáo viên | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
474 | Vòng thể dục cho học sinh | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
475 | Cầu môn bóng đã mini | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
476 | Tủ để đồ | 1 | Cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
477 | Giá để đồ | 2 | Cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
478 | Máy sấy bát | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
479 | Tủ chạn Inox 5 tầng sử dụng(*) | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
480 | Hộp đựng trái cây inox cho các lớp(*) | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
481 | Bàn ra đồ Inox có tủ, giá đỡ 2 tầng dạng nan thanh(*) | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
482 | Khay Inox đựng sơ chế thực phẩm và chia đồ các lớp(*) | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
483 | Giá inox(*) . | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
484 | Xe đẩy Inox 1 tầng | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
485 | Xoong chia cơm + canh cho các lớp ø 32(*) | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
486 | Xoong chia thức ăn mặn + sữa(sinh tố) các lớp ø 26(*) | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
487 | Hộp nhựa cỡ đại đựng bát cho các lớp | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
488 | Khay inox ăn cơm của trẻ(*) | 295 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
489 | Thìa ăn cơm(*)VL: Toàn bộ được làm bằng inox | 295 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
490 | Bát to chia cơm, canh ø 20(*) | 60 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
491 | Khay Inox đựng cơm vãi, thìa, khăn các lớp(*) | 60 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
492 | Muôi chia canh inox nhỡ(*) | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
493 | Bình inox rót sữa(*) | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
494 | Muôi chia canh inox nhỡ(*) | 60 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
495 | Muôi chia canh đại(*) | 3 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
496 | Hộp lưu mẫu thức ăn INOX(*) | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
497 | Bàn giao nhận thực phẩm ( Inox có bánh xe) | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
498 | Xe đẩy 2 tầng | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
499 | Tủ để tài liệu | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
500 | Bảng công tác kính | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
501 | Bàn họp sơn PU màu cánh gián | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Bộ bàn ghế tiếp khách | |
502 | Ghế gấp tiếp khách | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Bộ bàn ghế tiếp khách | |
503 | Cây nước nóng lạnh | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
504 | Đàn Organ | 12 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
505 | Chân đàn chuyên dụng | 12 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
506 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 12 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
507 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 12 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
508 | Kệ đựng sách | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Giá, kệ, tủ đựng sách tranh truyện | |
509 | Giá sách truyện hình zích zắc | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Giá, kệ, tủ đựng sách tranh truyện | |
510 | Tủ đựng sách tranh truyện | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Giá, kệ, tủ đựng sách tranh truyện | |
511 | Bàn thư viện trẻ em | 12 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Bàn ghế cho trẻ | |
512 | Ghế thư viện trẻ em | 48 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Bàn ghế cho trẻ | |
513 | Giá góc cong | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
514 | Sàn nhựa vân gỗ có hèm | 74 | m2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
515 | Loa | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hệ thống âm thanh dùng chung cho trường ngoài sân khấu | |
516 | Mixer | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hệ thống âm thanh dùng chung cho trường ngoài sân khấu | |
517 | Âm ly công suất | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hệ thống âm thanh dùng chung cho trường ngoài sân khấu | |
518 | Loa sub. | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hệ thống âm thanh dùng chung cho trường ngoài sân khấu | |
519 | Micro cầm tay2 mic | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Hệ thống âm thanh dùng chung cho trường ngoài sân khấu | |
520 | Bộ xử lý tín hiệu | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
521 | Bộ xử lý tín hiệu | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
522 | Micro để bàn/ để bục độ nhạy cao loại tụ điện dài 15 inch | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
523 | Đầu đĩa DVD | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
524 | Cáp Loa Dây cáp loa 2x1.5 Ø.7.0mm | 150 | Mét | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
525 | Tủ máy Zack 12U | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
526 | Jack | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
527 | Cáp kết nối hệ thống âm thanh | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
528 | Ổ cắm điện Lioa 6 lỗ | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
529 | Dây zắc Bông Sen | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
530 | Dây zắc 6 ly | 1 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
531 | Ống ghen | 30 | Mét | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
532 | Vật tư phụ: Băng dính, vít, nở, … | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
533 | Giá loa | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
534 | Công đối nối - test hệ thống ngoài trời và chuyển giao công nghệ | 1 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
535 | Đầu ghi hìnhIPcamera 32 kênh | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
536 | Camera IP Dome hồng ngoại1 MP | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
537 | 24-port 10/100Mbps | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
538 | Tivi 55'' | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
539 | Nguồn camera 12V-30A | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
540 | Ghen nhựa bảo vệ chống cháy SP 40x60 | 450 | mét | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
541 | Ghen nhựa bảo vệ chống cháy SP phi 25 | 2 | Cuộn | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
542 | Dây nguồn camera 2 x 0,75 | 800 | mét | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
543 | Dây mạng máy tính AMP chính hãng cat 5e | 4.000 | mét | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
544 | Dây mạng máy tính AMP chính hãng cat 6e | 400 | mét | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
545 | Cáp tín hiệu HDMI 10m | 3 | Sợi | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
546 | Jắc mạng máy tính dùng cho Cat 5e | 300 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
547 | Jắc mạng máy tính chính hãng dùng cho Cat 6e | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
548 | Jắc nguồn camera | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
549 | Tủ Rack 10U (lắp đặt tại nhà A, C) | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
550 | Hộp kỹ thuật 110x110 SP | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
551 | HDD 4000GB | 6 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
552 | Giá treo tivi 55inh | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
553 | Ổ cắm Lioa 4 lỗ, dài 5 mét | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
554 | Tăng đơ | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
555 | Vật tư phụ | 1 | HT | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
556 | Công kéo dải ghen nhựa phi 25, ghen nhựa 14x24, dây nguồn 2x0,75; dây mạng CAT 5e và CAT 6e | 5.200 | m | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
557 | Công lắp đặt và đấu nối ti vi | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
558 | Công lắp đặt và đấu nối đầu ghi hình | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
559 | Công lắp đặt và đấu nối camera | 30 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
560 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân bằng sắt (có 10 ô) | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
561 | Giường vải bạt cho trẻ | 100 | Cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
562 | Đệm cho trẻ | 195 | Cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
563 | Mành cuốn in tranh | 340 | m2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
564 | Xe đẩy cơm của các lớp 2 tầng | 10 | cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giá phơi khăn mặt | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
2 | Tủ (giá)ca cốc | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
3 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 50 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
4 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
5 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
6 | Giá để giày dép | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
7 | Bô có nắp đậy | 10 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
8 | Bàn giáo viên | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
9 | Ghế giáo viên | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
10 | Bàn cho trẻ | 20 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
11 | Ghế cho trẻ | 50 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
12 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
13 | Tivi 55'' + gía treo | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
14 | Đàn Organ | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
15 | Chân đàn | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
16 | Nguồn đàn | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
17 | Bao da | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
18 | Chăn lông | 26 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
19 | Thảm xốp to | 208 | M2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
20 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
21 | Bóng nhỏ | 30 | Quả | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
22 | Bóng to | 20 | Quả | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
23 | Gậy thể dục nhỏ | 50 | Cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
24 | Gậy thể dục to | 4 | Cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
25 | Vòng thể dục nhỏ | 50 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
26 | Vòng thể dục to | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
27 | Cổng chui | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
28 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | 10 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
29 | Hộp thả hình | 10 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
30 | Lồng hộp vuông | 10 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
31 | Lồng hộp tròn | 10 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
32 | Bộ xâu dây. | 20 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
33 | Bộ búa cọc | 10 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
34 | Búa 3 bi 2 tầng | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
35 | Các con kéo dây có khớp | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
36 | Bộ tháo lắp vòng | 10 | Con | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
37 | Bộ xây dựng trên xe | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
38 | Hàng rào lắp ghép lớn | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
39 | Bộ rau, củ, quả | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
40 | Tranh ghép rau củ quả | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
41 | Tranh ghép các con vật | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
42 | Tranh ghép các loại quả | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
43 | Đồ chơi nhồi bông | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
44 | Bộ xâu hạt | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
45 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
46 | Con rối | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
47 | Khối hình to | 16 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
48 | Khối hình nhỏ | 16 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
49 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
50 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
51 | Giường búp bê | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
52 | Xắc xô to | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
53 | Xắc xô nhỏ | 20 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
54 | Phách gõ | 20 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
55 | Trống cơm | 10 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
56 | Xúc xắc | 12 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
57 | Trống da | 20 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
58 | Đất nặn | 50 | Hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
59 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | 50 | Hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
60 | Bảng con | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
61 | Bộ nhận biết, tập nói. | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
62 | Tủ thả bóng | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
63 | Hộp phân biệt mùi | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
64 | Bộ ghép hình gỗ các con vật | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
65 | Bộ ghép hình gỗ các loại hoa và cây | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
66 | Khay đựng các miếng ghép hình bằng gỗ. Khay đựng đồ Montessori cỡ lớn | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
67 | Bảng màu 2 bằng gỗ | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
68 | Giá góc nội thất gia đình | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
69 | Góc nội trợ - tủ bếp | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
70 | Giá góc bày đồ. | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
71 | Giá quây | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
72 | Giá góc để đồ chơi và học liệu | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
73 | Giá âm nhạc | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
74 | Giá góc tạo hình | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
75 | Góc biểu diễn rối tay | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
76 | Giá góc sách | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
77 | Giá góc thể chất | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
78 | Giá góc để đồ chơi và học liệu | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
79 | Giá thiên nhiên | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
80 | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | 20 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
81 | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
82 | Khay để học liệu | 56 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
83 | Giá để đồ | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
84 | Giá phơi khăn mặt | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
85 | Tủ (giá) ca cốc | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
86 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 50 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
87 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
88 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
89 | Giá để giày dép | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
90 | Bàn giáo viên | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
91 | Ghế giáo viên | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
92 | Bàn cho trẻ. | 26 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
93 | Ghế cho trẻ. | 50 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
94 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
95 | Tivi 55'' + gía treo | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
96 | Đàn Organ | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
97 | Chân đàn chuyên dụng | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
98 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
99 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
100 | Chăn lông tuyết mùa đông | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
101 | Thảm xốp to | 208 | M2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
102 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
103 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 10 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
104 | Mô hình hàm răng. | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
105 | Vòng thể dục to | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
106 | Gậy thể dục to | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
107 | Vòng thể dục nhỏ | 50 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
108 | Gậy thể dục nhỏ. | 50 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
109 | Xắc xô | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
110 | Trống da | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
111 | Cổng chui | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
112 | Bóng nhỏ | 50 | Quả | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
113 | Bóng to | 10 | Quả | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
114 | Nguyên liệu để đan tết | 2 | kg | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
115 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | 50 | Hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
116 | Đất nặn | 50 | Hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
117 | Bộ dinh dưỡng 1 | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
118 | Bộ dinh dưỡng 2 | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
119 | Bộ dinh dưỡng 3 | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
120 | Bộ dinh dưỡng 4 | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
121 | Hàng rào lắp ghép lớn | 6 | Túi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
122 | Ghép nút lớn. | 4 | Túi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
123 | Tháp dinh dưỡng | 2 | Tờ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
124 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
125 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
126 | Bộ xếp hình trên xe | 12 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
127 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông. | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
128 | Gạch xây dựng to | 4 | Thùng | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
129 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
130 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | 4 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
131 | Nam châm thẳng | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
132 | Kính lúp | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
133 | Bộ làm quen với toán | 30 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
134 | Con rối | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
135 | Bộ hình học phẳng | 50 | Túi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
136 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
137 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
138 | Hộp thả hình | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
139 | Bàn tính học đếm | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
140 | Bảng con. | 50 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
141 | Bộ dụng cụ âm nhạc | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
142 | Lịch của trẻ | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
143 | Bộ dụng cụ bếp inox | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
144 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
145 | Bộ xâu hạt | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
146 | Cân thăng bằng | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
147 | Bài học dùng kẹp to để di chuyển đồ vật | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
148 | Bài học mở và đóng hộp | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
149 | Bài học quét và hót hạt đậu | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
150 | Bài học vắt nước với bọt biển | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
151 | Bài học rót nước với bình trong (cốc trong) có tay cầm | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
152 | Bài học pha 3 màu | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
153 | Bài học cách súc miệng bằng nước muối | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
154 | Bài học rửa tay | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
155 | Tháp hồng | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
156 | Thẻ xếp hình Tháp hồng | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
157 | Đế đặt Tháp hồng | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
158 | Thẻ xếp hình Cầu thang nâu. | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
159 | 3 Thẻ xếp hình biến thể Cầu thang nâu | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
160 | Hộp thẻ mầu số 1 | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
161 | Hộp sáu ngăn-Thẻ hình học, màu đỏ, bộ 3 | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
162 | Bảng biểu mẫu Hình học, màu đỏ | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
163 | Hộp sáu ngăn-Thẻ hình học, màu xanh, bộ 3 | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
164 | Bảng biểu mẫu Hình học, màu xanh | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
165 | Thẻ nối ghép khối Hình học | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
166 | Khối Hình học nhỏ trong túi, màu tự nhiên | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
167 | Hộp Bảng Nhẵn và Ráp, bộ 3 | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
168 | Hộp phân loại Tấm xúc giác | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
169 | Hộp thẻ số trong hộp màu đỏ (sử dụng cho Cây gậy số) | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
170 | Cây gậy số loại nhỏ | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
171 | Khung kim loại (tô theo các hình) | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
172 | 11 Lọ đựng bút chì màu | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
173 | 6 Khay đựng bút chì | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
174 | Giá để đồ | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
175 | Giá phơi khăn mặt | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
176 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 90 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
177 | Tủ (giá) ca cốc | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
178 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ(có chỗ để vở học tập của trẻ)(18 ô/ngăn). | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
179 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
180 | Giá để giày dép | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
181 | Bàn giáo viên | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
182 | Ghế giáo viên | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
183 | Bàn cho trẻ | 45 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
184 | Ghế cho trẻ | 90 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
185 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
186 | Tivi 55'' + gía treo | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
187 | Đàn Organ | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
188 | Chân đàn chuyên dụng | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
189 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
190 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
191 | Chăn lông tuyết mùa đông cho học sinh | 45 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
192 | Thảm xốp to | 312 | M2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
193 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
194 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 18 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
195 | Mô hình hàm răng | 9 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
196 | Vòng thể dục nhỏ | 90 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
197 | Gậy thể dục nhỏ | 90 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
198 | Cổng chui | 15 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
199 | Vòng thể dục cho giáo viên | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
200 | Gậy thể dục cho giáo viên | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
201 | Bộ chun học toán | 18 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
202 | Ghế băng thể dục | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
203 | Bục bật sâu | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
204 | Nguyên liệu để đan tết | 3 | Kg | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
205 | Bộ hình khối | 30 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
206 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | 90 | Hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
207 | Bộ dinh dưỡng 1 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
208 | Bộ dinh dưỡng 2 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
209 | Bộ dinh dưỡng 3 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
210 | Bộ dinh dưỡng 4 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
211 | Tháp dinh dưỡng | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
212 | Bộ xâu hạt | 15 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
213 | Bộ lắp ghép | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
214 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
215 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy. | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
216 | Bộ ghép hình hoa | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
217 | Bộ lắp ráp nút tròn | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
218 | Hàng rào lắp ghép lớn. | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
219 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
220 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây. | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
221 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình. | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
222 | Bộ lắp ráp xe lửa | 3 | bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
223 | Nam châm thẳng | 9 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
224 | Kính lúp | 9 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
225 | Cân thăng bằng | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
226 | Bộ đồ chơi góc học toán(Bộ đồ chơi xếp hình tam giác) | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
227 | Đồng hồ lắp ráp | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
228 | Bàn tính học đếm | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
229 | Hộp thả hình | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
230 | Ghép nút lớn | 9 | Túi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
231 | Bộ dụng cụ bếp inox | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
232 | Bộ xếp hình các PTGT | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
233 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
234 | Bảng quay 2 mặt | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
235 | Bộ sa bàn giao thông | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
236 | Đomino học toán | 15 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
237 | Bộ chữ số và số lượng | 45 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
238 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
239 | Lịch của trẻ. | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
240 | Bộ chữ và số | 18 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
241 | Bộ trang phục Công an. | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
242 | Bộ trang phục Bộ đội. | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
243 | Bộ trang phục Bác sỹ | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
244 | Bộ trang phục nấu ăn | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
245 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác. | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
246 | Gạch xây dựng to | 3 | Thùng | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
247 | Con rối | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
248 | Bộ dụng cụ âm nhạc | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
249 | Đất nặn | 90 | Hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
250 | Bài học gấp khăn có chỉ dẫn | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
251 | Bài học gấp quần | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
252 | Bài học xúc hạt với thìa nhỏ | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
253 | Bài học dùng kẹp nhỏ để di chuyển đồ vật | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
254 | Bài học cách cầm kéo, dao, dĩa đưa cho người khác | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
255 | Bài học cắt giấy với kéo | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
256 | Bài học về cách ứng xử khi ho, hắt hơi, hỉ mũi | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
257 | Bài học cách sử dụng đũa có hướng dẫn | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
258 | Bài học hút nước với ống nhỏ mắt | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
259 | Bài học rót nước qua phễu với cốc thủy tinh (cốc trong) | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
260 | Bài học pha 6 màuMục | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
261 | Cúc to với kim khâu to | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
262 | Khung hình tròn với các lỗ và kim khâu to | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
263 | Hộp thẻ mầu số 4 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
264 | Thẻ hình học, màu đỏ | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
265 | Hộp sáu ngăn-Thẻ hình học, màu đỏ, bộ 3 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
266 | Bảng biểu mẫu Hình học, màu đỏ | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
267 | Thẻ hình học, màu xanh | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
268 | Hộp sáu ngăn-Thẻ hình học, màu xanh, bộ 3 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
269 | Bảng biểu mẫu Hình học, màu xanh | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
270 | Thẻ khối Hình học | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
271 | Thẻ nối ghép khối Hình học | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
272 | Hộp khối Tam thức | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
273 | Hộp cấu tạo Tam Giác- Hộp Chong Chóng | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
274 | Hộp Bảng Nhẵn và Ráp, bộ 3 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
275 | Hộp phân loại Tấm xúc giác | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
276 | Khay và 8 Lọ Vị giác | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
277 | Hộp và các Tấm Vải, trắng | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
278 | Hộp và các Tấm Vải, có màu | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
279 | Hộp các Tấm cảm nhiệt | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
280 | Hộp các Tấm Trọng lượng | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
281 | Cây gậy số loại nhỏ | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
282 | Hộp Số và Số lượng | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
283 | Bảng hướng dẫn Số và Số lượng (fomex) | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
284 | Bảng số từ 1-100 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
285 | Bảng hướng dẫn cho bảng số từ 1-100 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
286 | Khung hạt cườm nhỏ | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
287 | Quả địa cầu các châu lục | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
288 | Bản đồ Việt Nam loại có khay | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
289 | Bộ dụng cụ bếp inox | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
290 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
291 | Bộ xâu hạt | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
292 | Cân thăng bằng | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
293 | Giá để đồ | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
294 | Giá phơi khăn mặt | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
295 | Tủ (giá) ca cốc | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
296 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 105 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
297 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ (có chỗ để vở học tập của trẻ)(18 ô/ngăn). | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
298 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
299 | Giá để giày dép | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
300 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
301 | Bàn cho trẻ | 54 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
302 | Ghế cho trẻ | 105 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
303 | Bàn giáo viên | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
304 | Ghế giáo viên | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
305 | Tivi 55'' + gía treo | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
306 | Đàn Organ | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
307 | Chân đàn chuyên dụng | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
308 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
309 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
310 | Chăn lông tuyết mùa đông cho học sinh | 45 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
311 | Thảm xốp to | 312 | M2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
312 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
313 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 18 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
314 | Mô hình hàm răng | 9 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
315 | Vòng thể dục to | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
316 | Vòng thể dục nhỏ | 105 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
317 | Gậy thể dục nhỏ | 105 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
318 | Xắc xô | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
319 | Cổng chui | 15 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
320 | Gậy thể dục to | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
321 | Bộ bowling con vật | 15 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
322 | Nguyên liệu để đan tết | 3 | kg | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
323 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | 105 | Hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
324 | Bộ dinh dưỡng 1 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
325 | Bộ dinh dưỡng 2 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
326 | Bộ dinh dưỡng 3 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
327 | Bộ dinh dưỡng 4 | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
328 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
329 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
330 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
331 | Bộ xâu hạt | 15 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
332 | Bộ hình khối | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
333 | Bộ lắp ráp xe lửa | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
334 | Bộ sa bàn giao thông | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
335 | Cân chia vạch | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
336 | Nam châm thẳng | 9 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
337 | Kính lúp | 9 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
338 | Bộ đồ chơi bán hàng siêu thị mini | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
339 | Ghép nút lớn | 15 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
340 | Bộ ghép hình hoa | 15 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
341 | Bảng chun học toán | 15 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
342 | Bàn tính học đếm | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
343 | Bộ đồ chơi góc học toán (Bộ đồ chơi xếp hình tam giác) | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
344 | Hộp thả hình | 15 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
345 | Bộ nhận biết hình phẳng | 105 | Túi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
346 | Bộ que tính | 45 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
347 | Domino chữ và số Vật liệu bằng nhựa. | 30 | Hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
348 | Bảng quay 2 mặt | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
349 | Bộ chữ cái và số | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
350 | Lịch của trẻ | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
351 | Bộ dụng cụ lao động | 9 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
352 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
353 | Bộ dụng cụ bếp inox | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
354 | Bộ trang phục nấu ăn | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
355 | Bộ trang phục công an | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
356 | Bộ trang phục bộ đội | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
357 | Bộ trang phục công nhân | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
358 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
359 | Bộ trang phục bác sỹ | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
360 | Gạch xây dựng to | 6 | Thùng | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
361 | Bộ xếp hình xây dựng ngôi nhà | 6 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
362 | Hàng rào lắp ghép lớn | 9 | Túi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
363 | Bộ dụng cụ âm nhạc | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
364 | Đất nặn | 90 | hộp | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
365 | Bài học cách lau khô nước trên bàn và trên sàn | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
366 | Bài học quét và hót rác trên khay | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
367 | Bài học quét và hót rác trên sàn nhà | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
368 | Bài học sử dụng đũa ko có hướng dẫn | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
369 | Bài học Chải tóc, cặp tóc, đeo bờm | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
370 | Bài học giặt khăn & vắt khăn ướt | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
371 | Bài học cắt móng tay trên giấy | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
372 | Mũi tên số cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
373 | Hộp đựng mũi tên cho các thanh hạt cườm gấp lại thành hình vuông và khối lập phương. | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
374 | Thẻ tên của các đồ dùng trong không gian lớp học | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
375 | Hộp đựng các khối hình biểu tượng của ngữ pháp | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
376 | Tổ hợp từ âm ghép (hình ngôi nhà) | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
377 | Tổ hợp từ âm ghép (hình cây) | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
378 | Bộ dụng cụ bếp inox | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
379 | Bộ xếp hình xây dựng 51 chi tiết | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
380 | Bộ xâu hạt | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
381 | Cân thăng bằng | 3 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
382 | Giá để đồ | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
383 | Giá góc nội thất gia đình | 8 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
384 | Góc nội trợ - tủ bếp | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
385 | Giá góc bán hàng | 16 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
386 | Giá quây | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
387 | Giá góc bác sỹ | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
388 | Giá góc xây dựng | 16 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
389 | Giá âm nhạc | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
390 | Giá góc tạo hình | 16 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
391 | Góc biểu diễn rối tay | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
392 | Giá góc sách | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
393 | Giá góc toán | 16 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
394 | Giá góc thể chất | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
395 | Giá khám phá | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
396 | Giá thiên nhiên | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
397 | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | 80 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
398 | Hộp để đồ dùng, đồ chơi và học liệu | 24 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
399 | Khay để học liệu | 224 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
400 | Bộ vận động đa năng (Thang leo, cầu trượt, ống chui, liên hoàn 03 khối) | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
401 | Hệ thống liên hoàn xích đu, cầu trượt | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
402 | Cầu thăng bằng cố định | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
403 | Đu đạp chân 6 con giống | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
404 | Thanh leo | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
405 | Ghế băng ngồi sảnh chơi | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
406 | Bộ vận động số 2 | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
407 | Hàng rào gỗ | 100 | m2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
408 | Nhà vườn | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
409 | Nàng Bạch Tuyết và 07 chú lùn | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
410 | Nhà tròi 2 cầu trượt và 1 ống trượt | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
411 | Cầu trượt xích đu | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
412 | Ghế băng ngoài sân trường | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
413 | Thảm cỏ nhân tạo | 500 | m2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
414 | Bộ đèn tín hiệu giao thông | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
415 | Xe đạp chân | 5 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
416 | Ô tô đạp chân | 5 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
417 | Bộ trang phục công an | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
418 | Đàn Organ | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
419 | Chân đàn chuyên dụng | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
420 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
421 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
422 | Đàn dân tộc các loại: Đàn bầu, đàn tam thập lục, sáo trúc, đàn ghi ta | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
423 | Tivi 55'' + gía treo | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
424 | Đầu đĩa DVD | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
425 | Khung gương và gióng múa | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
426 | Tủ đựng trang phục múa | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
427 | Loa. | 1 | Đôi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
428 | Micro không dây | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
429 | Cục công suất | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
430 | Mixer | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
431 | Tủ rack 12U | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
432 | Dây loa | 80 | m | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
433 | Giá loa | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
434 | Ống ghen | 50 | m | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
435 | Vật tư phụ | 1 | Hệ thống | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
436 | Công đấu nối và chuyển giao công nghệ | 1 | Hệ thống | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
437 | Sàn nhựa vân gỗ có hèm | 74 | M2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
438 | Các loại đàn tơ rưng, trống da fi 25, kèn… | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
439 | Bục tượng Bác | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
440 | Tượng Bác Hồ | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
441 | Bục nói chuyện bằng mica | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
442 | Khẩu hiệu: Đảng CSVN QV muôn năm | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
443 | Phông cờ | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
444 | Bàn họp | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
445 | Ghế gấp | 70 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
446 | Tivi | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
447 | Bảng công tác -theo dõi thi đua và hoạt động nhà trường | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
448 | Khẩu hiệu: " Tiêu chuẩn nhà trường văn hóa ..."; " Mỗi thầy cô giáo là một tấm gương ..." | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
449 | Loa | 1 | Đôi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
450 | Cục công suất | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
451 | Mixer | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
452 | Micro không dây | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
453 | Đầu đĩa DVD | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
454 | Tủ rack 12U | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
455 | Dây loa | 80 | m | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
456 | Giá loa | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
457 | Ống ghen | 50 | m | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
458 | Vật tư phụ D | 1 | Hệ thống | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
459 | Cung chui sâu đo | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
460 | Bộ vận động thể chất đa năng kiểu mới | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
461 | Ghế băng thể dục | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
462 | Bục bật sâu | 12 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
463 | Bộ vận động đạp chân | 2 | cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
464 | Bộ vận động chạy bộ | 2 | cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
465 | Bộ vận động chạy bộ trên không | 2 | cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
466 | Bộ vận động tập lưng | 2 | cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
467 | Bộ vận động cử tạ | 2 | cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
468 | Bộ vận động chèo thuyền | 2 | cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
469 | Sàn nhựa vân gỗ có hèm | 150 | M2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
470 | Ván dốc | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
471 | Gậy thể dục cho giáo viên | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
472 | Gậy thể dục nhỏ | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
473 | Vòng thể dục cho giáo viên | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
474 | Vòng thể dục cho học sinh | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
475 | Cầu môn bóng đã mini | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
476 | Tủ để đồ | 1 | Cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
477 | Giá để đồ | 2 | Cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
478 | Máy sấy bát | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
479 | Tủ chạn Inox 5 tầng sử dụng(*) | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
480 | Hộp đựng trái cây inox cho các lớp(*) | 10 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
481 | Bàn ra đồ Inox có tủ, giá đỡ 2 tầng dạng nan thanh(*) | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
482 | Khay Inox đựng sơ chế thực phẩm và chia đồ các lớp(*) | 10 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
483 | Giá inox(*) . | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
484 | Xe đẩy Inox 1 tầng | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
485 | Xoong chia cơm + canh cho các lớp ø 32(*) | 20 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
486 | Xoong chia thức ăn mặn + sữa(sinh tố) các lớp ø 26(*) | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
487 | Hộp nhựa cỡ đại đựng bát cho các lớp | 10 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
488 | Khay inox ăn cơm của trẻ(*) | 295 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
489 | Thìa ăn cơm(*)VL: Toàn bộ được làm bằng inox | 295 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
490 | Bát to chia cơm, canh ø 20(*) | 60 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
491 | Khay Inox đựng cơm vãi, thìa, khăn các lớp(*) | 60 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
492 | Muôi chia canh inox nhỡ(*) | 10 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
493 | Bình inox rót sữa(*) | 20 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
494 | Muôi chia canh inox nhỡ(*) | 60 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
495 | Muôi chia canh đại(*) | 3 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
496 | Hộp lưu mẫu thức ăn INOX(*) | 10 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
497 | Bàn giao nhận thực phẩm ( Inox có bánh xe) | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
498 | Xe đẩy 2 tầng | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
499 | Tủ để tài liệu | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
500 | Bảng công tác kính | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
501 | Bàn họp sơn PU màu cánh gián | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
502 | Ghế gấp tiếp khách | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
503 | Cây nước nóng lạnh | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
504 | Đàn Organ | 12 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
505 | Chân đàn chuyên dụng | 12 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
506 | Nguồn đàn - Adaptor manager | 12 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
507 | Bao da đựng đàn chuyên dụng | 12 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
508 | Kệ đựng sách | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
509 | Giá sách truyện hình zích zắc | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
510 | Tủ đựng sách tranh truyện | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
511 | Bàn thư viện trẻ em | 12 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
512 | Ghế thư viện trẻ em | 48 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
513 | Giá góc cong | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
514 | Sàn nhựa vân gỗ có hèm | 74 | m2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
515 | Loa | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
516 | Mixer | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
517 | Âm ly công suất | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
518 | Loa sub. | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
519 | Micro cầm tay2 mic | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
520 | Bộ xử lý tín hiệu | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
521 | Bộ xử lý tín hiệu | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
522 | Micro để bàn/ để bục độ nhạy cao loại tụ điện dài 15 inch | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
523 | Đầu đĩa DVD | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
524 | Cáp Loa Dây cáp loa 2x1.5 Ø.7.0mm | 150 | Mét | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
525 | Tủ máy Zack 12U | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
526 | Jack | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
527 | Cáp kết nối hệ thống âm thanh | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
528 | Ổ cắm điện Lioa 6 lỗ | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
529 | Dây zắc Bông Sen | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
530 | Dây zắc 6 ly | 1 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
531 | Ống ghen | 30 | Mét | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
532 | Vật tư phụ: Băng dính, vít, nở, … | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
533 | Giá loa | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
534 | Công đối nối - test hệ thống ngoài trời và chuyển giao công nghệ | 1 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
535 | Đầu ghi hìnhIPcamera 32 kênh | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
536 | Camera IP Dome hồng ngoại1 MP | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
537 | 24-port 10/100Mbps | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
538 | Tivi 55'' | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
539 | Nguồn camera 12V-30A | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
540 | Ghen nhựa bảo vệ chống cháy SP 40x60 | 450 | mét | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
541 | Ghen nhựa bảo vệ chống cháy SP phi 25 | 2 | Cuộn | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
542 | Dây nguồn camera 2 x 0,75 | 800 | mét | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
543 | Dây mạng máy tính AMP chính hãng cat 5e | 4.000 | mét | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
544 | Dây mạng máy tính AMP chính hãng cat 6e | 400 | mét | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
545 | Cáp tín hiệu HDMI 10m | 3 | Sợi | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
546 | Jắc mạng máy tính dùng cho Cat 5e | 300 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
547 | Jắc mạng máy tính chính hãng dùng cho Cat 6e | 20 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
548 | Jắc nguồn camera | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
549 | Tủ Rack 10U (lắp đặt tại nhà A, C) | 4 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
550 | Hộp kỹ thuật 110x110 SP | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
551 | HDD 4000GB | 6 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
552 | Giá treo tivi 55inh | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
553 | Ổ cắm Lioa 4 lỗ, dài 5 mét | 8 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
554 | Tăng đơ | 2 | Bộ | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
555 | Vật tư phụ | 1 | HT | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
556 | Công kéo dải ghen nhựa phi 25, ghen nhựa 14x24, dây nguồn 2x0,75; dây mạng CAT 5e và CAT 6e | 5.200 | m | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
557 | Công lắp đặt và đấu nối ti vi | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
558 | Công lắp đặt và đấu nối đầu ghi hình | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
559 | Công lắp đặt và đấu nối camera | 30 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
560 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân bằng sắt (có 10 ô) | 2 | Chiếc | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
561 | Giường vải bạt cho trẻ | 100 | Cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
562 | Đệm cho trẻ | 195 | Cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
563 | Mành cuốn in tranh | 340 | m2 | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
564 | Xe đẩy cơm của các lớp 2 tầng | 10 | cái | Trường mầm non Sơn Ca (giai đoạn 2). | Tối đa là 90 ngày bao gồm: Cung cấp, lắp đặt và chuyển giao công nghệ |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách dự án(Quản lý chung) | 1 | Kiến trúc sư/Kỹ sư cơ khí, điện tử/ Kỹ sư hệ thống điện | 5 | 3 |
2 | Phụ trách kỹ thuật lắp đặt | 1 | Kỹ sư có chứng chỉ giám sát hoặc chứng chỉ huấn luyện ATVSLĐ | 3 | 2 |
3 | Phụ trách về Hợp đồng và thanh toán | 1 | Kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc Cử nhân kinh tế | 3 | 2 |
4 | Phụ trách về bảo hành, bảo trì | 1 | Kỹ sư điện/Kỹ sư điện tử - viễn thông/Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 3 | 2 |
5 | Phụ trách về an toàn lao động | 1 | Đại học có chứng chỉ huấn luyện ATVSLĐ | 3 | 2 |
6 | Công nhân kỹ thuật | 5 | Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ/nghề: Cơ khí/Hàn/Mộc/Điện | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá phơi khăn mặt | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Tủ (giá)ca cốc | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Cốc uống nước có quai không uốn mép ø8 | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Giá để giày dép | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Bô có nắp đậy | 10 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Bàn giáo viên | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Ghế giáo viên | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Bàn cho trẻ | 20 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Ghế cho trẻ | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Tivi 55'' + gía treo | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Đàn Organ | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Chân đàn | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Nguồn đàn | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Bao da | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Chăn lông | 26 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Thảm xốp to | 208 | M2 | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Tủ đựng đồ cho cô giáo | 2 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Bóng nhỏ | 30 | Quả | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Bóng to | 20 | Quả | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Gậy thể dục nhỏ | 50 | Cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Gậy thể dục to | 4 | Cái | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Vòng thể dục nhỏ | 50 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Vòng thể dục to | 4 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Cổng chui | 8 | Chiếc | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Hộp thả hình | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Lồng hộp vuông | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Lồng hộp tròn | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Bộ xâu dây. | 20 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Bộ búa cọc | 10 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Búa 3 bi 2 tầng | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Các con kéo dây có khớp | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Bộ tháo lắp vòng | 10 | Con | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Bộ xây dựng trên xe | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Hàng rào lắp ghép lớn | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Bộ rau, củ, quả | 6 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Tranh ghép rau củ quả | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Tranh ghép các con vật | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Tranh ghép các loại quả | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Đồ chơi nhồi bông | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Bộ xâu hạt | 4 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Bảng quay 2 mặt | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Con rối | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Khối hình to | 16 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Khối hình nhỏ | 16 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bộ đồ chơi thiết bị gia đình | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Bộ đồ chơi bác sỹ xe đẩy | 2 | Bộ | Xem chi tiết tại Phần II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàng Mai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Hoàng Mai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.