Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- 20190825108-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20190825108-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm trang thiết bị phòng cháy chữa cháy năm 2019 cho Công ty Thuỷ điện Huội Quảng - Bản Chát Sản xuất kinh doanh 2019 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Sản xuất kinh doanh 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Bảng so sánh đề xuất kỹ thuật (ký mã hiệu, nhãn mác, xuất xứ, thông số kỹ thuật chính) của nhà thầu so với yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT; - Tài liệu chứng minh đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy theo quy định (Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy của cơ quan có thẩm quyền cấp) và giấy chứng nhận ISO. |
E-CDNT 10.2(c) | - Bản gốc hoặc chứng thực chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ) đối với các hàng hóa sản xuất ở nước ngoài; - Bản sao chứng thực tài liệu chứng minh hàng hóa được kiểm định theo quy định về PCCC (áp dụng các hàng hóa có tên trong Phụ lục V Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy). |
E-CDNT 12.2 | Giá chào bao gồm đầu đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) và chi phí vận chuyển bốc dỡ đến kho của Công ty thủy điện Huội Quảng – Bản Chát tại xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu theo Mẫu số 18 Chương IV. Nhà thầu chào các phi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo mẫu số 19 Chương IV- E-HSMT |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng. |
E-CDNT 15.2 | - Nhà thầu phải cấp bản chứng thực các hợp đồng tương tự đã kê khai trong E-HSDT đã nộp; - Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy của cơ quan có thẩm quyền cấp và giấy chứng nhận ISO Bản sao chứng thực hoặc bản gốc; |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Thủy điện Huội Quảng – Bản Chát – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam có địa chỉ ở Bản Nà Khiết, xã Mường Cang, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu. Điện thoại: (84) 213 62489565. Fax: (84) 213 3783579 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Mai Tống Giang, Giám đốc Công ty Thủy điện Huội Quảng – Bản Chát có địa chỉ ở Bản Nà Khiết, xã Mường Cang, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu. Điện thoại: (84) 213 62489565. Fax: (84) 213 3783579 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch - Vật tư, Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam có địa chỉ ở Bản Nà Khiết, xã Mường Cang, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu. Điện thoại: (84) 213 6507816 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bình chữa cháy MT5 | 30 | Bình | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
2 | Bình bột chữa cháy MFZ8 | 60 | Bình | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
3 | Bình bột chữa cháy MFZ4 | 30 | Bình | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
4 | Cảm biến báo khói quang điện | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
5 | Cảm biến nhiệt | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
6 | Nút ấn báo cháy | 20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
7 | Cân xách tay | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
8 | Chất tạo bọt chữa cháy foam | 200 | lít | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
9 | Đầu nối có ren lắp cho van góc họng nước chữa cháy vách tường DN65 | 25 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Mang mẫu để kiểm tra khi tham gia thương thảo | |
10 | Cuộn dây chữa cháy DN65 | 25 | Cuộn | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Mang mẫu để kiểm tra khi tham gia thương thảo | |
11 | Lăng phun chữa cháy DN65 | 25 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Mang mẫu để kiểm tra khi tham gia thương thảo | |
12 | Đầu chuyển đổi dây DN65 - DN50 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Mang mẫu để kiểm tra khi tham gia thương thảo | |
13 | Ba trạc | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
14 | Đèn exit | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
15 | Van đồng tay xoáy DN50; PN16 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
16 | Tiêu lệnh chữa cháy | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
17 | Biển Cấm hút thuốc | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
18 | Biển Cấm lửa | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
19 | Kệ đựng 2 bình chữa cháy | 25 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
20 | Card tủ trung tâm báo cháy | 1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
21 | Tủ trung tâm báo cháy 16 kênh | 1 | Tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
22 | Đầu báo beam thu - phát loại gương | 8 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
23 | Nút ấn báo cháy | 16 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
24 | Còi đèn báo cháy | 16 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | Cấp biên bản kiểm định và tem kiểm định theo quy định PCCC. Cấp CO, CQ nếu hàng hóa sản xuất tại nước ngoài | |
25 | Dây tín hiệu báo cháy 2x1.5mm2 | 1.600 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
26 | Dây cấp nguồn 2x1.5mm2 | 900 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
27 | Ống cứng luồn dây PVC D20 | 1.850 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy | 1 | Tủ | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy beam thu - phát loại gương | 8 | Bộ | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | 16 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Lắp đặt còi, đèn báo cháy | 16 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Lắp đặt điện trở cuối kênh | 1 | thiết bị | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 2x1,5mm2 | 1.600 | m | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Lắp đặt dây cấp nguồn 2x1,5mm2 | 900 | m | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | 1.850 | m | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Kiểm tra, hiệu chỉnh và đấu nối hệ thống | 1 | Hệ thống | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao | 100 | m2 | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Thuê dàn giáo 10 bộ trong thời gian 15 ngày | 15 | Bộ | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Kiểm tra và lập trình | 1 | Hệ thống | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bình chữa cháy MT5 | 30 | Bình | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bình bột chữa cháy MFZ8 | 60 | Bình | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Bình bột chữa cháy MFZ4 | 30 | Bình | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Cảm biến báo khói quang điện | 20 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Cảm biến nhiệt | 10 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Nút ấn báo cháy | 20 | Chiếc | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Cân xách tay | 5 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Chất tạo bọt chữa cháy foam | 200 | lít | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đầu nối có ren lắp cho van góc họng nước chữa cháy vách tường DN65 | 25 | cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Cuộn dây chữa cháy DN65 | 25 | Cuộn | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Lăng phun chữa cháy DN65 | 25 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Đầu chuyển đổi dây DN65 - DN50 | 10 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Ba trạc | 1 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Đèn exit | 30 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Van đồng tay xoáy DN50; PN16 | 4 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Tiêu lệnh chữa cháy | 20 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Biển Cấm hút thuốc | 20 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Biển Cấm lửa | 20 | Cái | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Kệ đựng 2 bình chữa cháy | 25 | Chiếc | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Card tủ trung tâm báo cháy | 1 | Chiếc | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Tủ trung tâm báo cháy 16 kênh | 1 | Tủ | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Đầu báo beam thu - phát loại gương | 8 | Bộ | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Nút ấn báo cháy | 16 | Chiếc | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Còi đèn báo cháy | 16 | Chiếc | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Dây tín hiệu báo cháy 2x1.5mm2 | 1.600 | m | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Dây cấp nguồn 2x1.5mm2 | 900 | m | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Ống cứng luồn dây PVC D20 | 1.850 | m | Kho vật tư thiết bị NMTĐ Bản Chát có địa chỉ ở xã Mường Kim, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý:• Số lượng: 01 người• Có ít nhất một trong các bằng tốt nghiệp sau: CNTT, Điện tử Viễn thông, Tự động hóa.Có hợp đồng lao động còn hiệu lực với nhà thầu hoặc các tài liệu chứng | Đại học | 5 | 5 | |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật :• Số lượng : 01 người• Có ít nhất một trong các bằng tốt nghiệp sau: chuyên ngành cơ khí, CNTT, Điện tử Viễn thông, Tự động hóa.Có hợp đồng lao động còn hiệu | Đại học | 3 | 3 | |
3 | Cán bộ thanh quyết toán gói thầu:• Số lượng : 01 người• Có bằng tốt nghiệp chuyên ngành kế toán• Có hợp đồng lao động còn hiệu lực với nhà thầu hoặc các tài liệu chứng minh thuộc nhân sự củ | Đại học | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình chữa cháy MT5 | 30 | Bình | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
2 | Bình bột chữa cháy MFZ8 | 60 | Bình | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
3 | Bình bột chữa cháy MFZ4 | 30 | Bình | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
4 | Cảm biến báo khói quang điện | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
5 | Cảm biến nhiệt | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
6 | Nút ấn báo cháy | 20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
7 | Cân xách tay | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
8 | Chất tạo bọt chữa cháy foam | 200 | lít | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
9 | Đầu nối có ren lắp cho van góc họng nước chữa cháy vách tường DN65 | 25 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
10 | Cuộn dây chữa cháy DN65 | 25 | Cuộn | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
11 | Lăng phun chữa cháy DN65 | 25 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
12 | Đầu chuyển đổi dây DN65 - DN50 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
13 | Ba trạc | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
14 | Đèn exit | 30 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
15 | Van đồng tay xoáy DN50; PN16 | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
16 | Tiêu lệnh chữa cháy | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
17 | Biển Cấm hút thuốc | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
18 | Biển Cấm lửa | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
19 | Kệ đựng 2 bình chữa cháy | 25 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
20 | Card tủ trung tâm báo cháy | 1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
21 | Tủ trung tâm báo cháy 16 kênh | 1 | Tủ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
22 | Đầu báo beam thu - phát loại gương | 8 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
23 | Nút ấn báo cháy | 16 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
24 | Còi đèn báo cháy | 16 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
25 | Dây tín hiệu báo cháy 2x1.5mm2 | 1.600 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
26 | Dây cấp nguồn 2x1.5mm2 | 900 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu | ||
27 | Ống cứng luồn dây PVC D20 | 1.850 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 Chương V Yêu cầu đối với gói thầu |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Huội Quảng - Bản Chát - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.