Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2300216639-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300216639-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1 | NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1.1 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng, đường kính gốc cây <= 40cm | 18 | cây | ||
1.1.2 | Đào gốc cây, đường kính gốc <= 40cm | 18 | gốc cây | ||
1.1.3 | Cắt BTXM (mặt đường cũ) | 36.816 | 10m | ||
1.1.4 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 69.46 | m3 | ||
1.1.5 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.695 | 100m3 | ||
1.1.6 | Đào nền đường, đất cấp III | 2.331 | 100m3 | ||
1.1.7 | Đào móng cống công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III | 7.751 | 100m3 | ||
1.1.8 | Đắp cát móng cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 4.317 | 100m3 | ||
1.1.9 | Đào vét bùn | 23.574 | 100m3 | ||
1.1.10 | Đào móng kè công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 4.928 | 100m3 | ||
1.1.11 | Đắp đất móng kè, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.796 | 100m3 | ||
1.1.12 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 43.575 | 100m3 | ||
1.1.13 | Đắp đất lề đường, đắp móng cống độ chặt yêu cầu K=0,90 | 5.526 | 100m3 | ||
1.2 | ĐIỀU CHUYỂN ĐẤT TOÀN CÔNG TRÌNH | ||||
1.2.1 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 23.574 | 100m3 | ||
1.2.2 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 9.687 | 100m3 | ||
1.3 | MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.3.1 | Bê tông nhựa loại C12.5, R12.5, TLN 5.5% | 658.934 | tấn | ||
1.3.2 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm (vận dụng mã NC, Mx1,4) | 29.42 | 100m2 | ||
1.3.3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 29.42 | 100m2 | ||
1.3.4 | Rải lưới cốt sợi thủy tinh | 11.455 | 100m2 | ||
1.3.5 | Đổ bê tông bù và mở rộng mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250 | 268.95 | m3 | ||
1.3.6 | Rải nilong chống mất nước | 1344.7 | m2 | ||
1.3.7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2.054 | 100m3 | ||
1.3.8 | Rải nilong chống mất nước | 1505.17 | m2 | ||
1.3.9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2.258 | 100m3 | ||
1.3.10 | Đổ bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250 | 376.29 | m3 | ||
1.3.11 | Xoa nhẵn mặt đường bằng máy và tạo nhám | 1505.17 | m2 | ||
2 | THOÁT NƯỚC | ||||
2.1 | CỐNG D800 | ||||
2.1.1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 13.74 | m3 | ||
2.1.2 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 800mm, TTC | 55 | đoạn ống | ||
2.1.3 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm | 54 | mối nối | ||
2.1.4 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 800mm | 165 | cái | ||
2.2 | CỐNG D1000 | ||||
2.2.1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 22.54 | m3 | ||
2.2.2 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 1000mm, TTC | 61.36 | đoạn ống | ||
2.2.3 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2,5m, đường kính <= 1000mm TTA | 11.88 | đoạn ống | ||
2.2.4 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm | 72 | mối nối | ||
2.2.5 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 1000mm | 220 | cái | ||
2.2.6 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 | 0.85 | m3 | ||
2.2.7 | Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây tường đầu, tường cánh, vữa XM mác 75 | 1.39 | m3 | ||
2.3 | CỐNG B400 | ||||
2.3.1 | Cắt BTXM (mặt đường cũ) | 4.2 | 10m | ||
2.3.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 5.21 | m3 | ||
2.3.3 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.052 | 100m3 | ||
2.3.4 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 0.258 | 100m3 | ||
2.3.5 | Đắp cát hoàn trả móng, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.092 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Phượng Mao như sau:
- Có quan hệ với 29 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,27 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,00%, Xây lắp 80,00%, Tư vấn 15,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 270.486.309.389 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 263.002.343.820 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,77%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Phượng Mao đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân phường Phượng Mao đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.